Có 2 kết quả:

动产 dòng chǎn ㄉㄨㄥˋ ㄔㄢˇ動產 dòng chǎn ㄉㄨㄥˋ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) movable property
(2) personal property

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) movable property
(2) personal property

Bình luận 0